reinforced concrete
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reinforced concrete
Phát âm : /,ri:in'fɔ:st'kɔnkri:t/
+ danh từ
- bê tông cốt sắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reinforced concrete"
- Những từ có chứa "reinforced concrete" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ đạo cụ thể đoán phỏng dự ứng lực bao quát chung lịch sử
Lượt xem: 604